Thống kê lô xiên
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
01 - 99 | 4 ngày | 28/11/2023,23/11/2023,21/11/2023,20/11/2023 |
10 - 18 | 4 ngày | 29/11/2023,28/11/2023,27/11/2023,25/11/2023 |
18 - 50 | 4 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023,20/11/2023 |
18 - 70 | 4 ngày | 29/11/2023,28/11/2023,27/11/2023,22/11/2023 |
53 - 73 | 4 ngày | 29/11/2023,26/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
72 - 86 | 4 ngày | 27/11/2023,24/11/2023,22/11/2023,20/11/2023 |
01 - 32 | 3 ngày | 28/11/2023,21/11/2023,20/11/2023 |
02 - 06 | 3 ngày | 28/11/2023,26/11/2023,22/11/2023 |
03 - 10 | 3 ngày | 28/11/2023,27/11/2023,24/11/2023 |
03 - 36 | 3 ngày | 28/11/2023,27/11/2023,24/11/2023 |
06 - 07 | 3 ngày | 28/11/2023,26/11/2023,25/11/2023 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
01 - 32 - 99 | 3 ngày | 28/11/2023,21/11/2023,20/11/2023 |
03 - 10 - 36 | 3 ngày | 28/11/2023,27/11/2023,24/11/2023 |
06 - 07 - 12 | 3 ngày | 28/11/2023,26/11/2023,25/11/2023 |
06 - 53 - 73 | 3 ngày | 26/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 18 - 50 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 18 - 53 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 18 - 73 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 50 - 53 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 50 - 73 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
08 - 53 - 73 | 3 ngày | 29/11/2023,25/11/2023,22/11/2023 |
10 - 18 - 70 | 3 ngày | 29/11/2023,28/11/2023,27/11/2023 |